Tự học tiếng trung

Học tiếng Trung qua video : Cụm từ với chữ 不

Dưới đây là cách học tiếng trung hiệu quả với cụm từ với chữ 不. Mời các bạn cùng xem video     Phạm Dương Châu –Tiengtrung.vn CS1 :Số 10 – Ngõ 156 Hồng Mai – Bạch

Học tiếng Trung qua video : Những điều Phật dạy

Chùng ta cùng hoc tieng hoa giao tiep cap toc qua video “Những điều phật dạy nhé” Chúc các bạn học tốt!   Phạm Dương Châu –Tiengtrung.vn CS1 :Số 10 – Ngõ 156 Hồng Mai – Bạch

Học tiếng Trung qua video : Thói quen xấu

Tu hoc tieng hoa  với video “Những thói quen xấu”  nhé. Chúc các bạn học tốt ! Xem thêm báo giá thiết kế menu mới nhất 2017. Phạm Dương Châu –Tiengtrung.vn CS1 :Số 10 – Ngõ 156

Học tiếng Trung qua video : Lượng từ ca

Cùng học phát âm tiếng trung với video “Lượng từ ca” nhé! Chúc các bạn học tốt!   Phạm Dương Châu –Tiengtrung.vn CS1 :Số 10 – Ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội ĐT

Học tiếng Trung qua video : 6 cách đặt câu hỏi

  Mời các bạn xem thêm : 1. Mục lục từ vựng tiếng hoa 2. Mục lục ngữ pháp tiếng trung Phạm Dương Châu –Tiengtrung.vn CS1 :Số 10 – Ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội

Học tiếng trung cấp tốc 叫医生Jiào yīshēng Gọi bác sĩ

叫医生Jiào yīshēng Gọi bác sĩ 请给我找个大夫/医生qǐng gěi wǒ zhǎo gè dàfū/yīshēng Vui lòng tìm hộ tôi một bác sĩ 大夫/医生几点到几点看病?dàfū/yīshēng jǐ diǎn dào jǐ diǎn kànbìng? Bác sĩ khám bệnh từ mấy giờ đến mấy giờ ?

Học tiếng trung cấp tốc 预定Yùdìng Đặt vé

  预定Yùdìng Đặt vé 前排的座儿/在前面的。。。个人桌子qián pái de zuò er/zài qiánmiàn de… Gèrén zhuōzi Hàng ghế phía trước/ ở bàn… người phía trước 中间的座儿/中间的桌子zhōngjiān de zuò er/zhōngjiān de zhuōzi Chỗ ngồi ở giữa/ bàn ở giữa 后面的坐儿/后面的桌子hòumiàn de

Học tiếng trung cấp tốc 文化表演Wénhuà biǎoyǎn Biểu diễn văn hóa

文化表演Wénhuà biǎoyǎn Biểu diễn văn hóa 我想看京剧wǒ xiǎng kàn jīngjù Tôi muốn xem kinh kịch 地方戏dìfāngxì Kịch địa phương 武术表演wǔshù biǎoyǎn Biểu diễn địa phương 民间舞蹈mínjiān wǔdǎo Múa dân gian 国乐演奏mínjiān wǔdǎo Hòa nhạc Trung Quốc 杂技表演zájì

Học tiếng trung giao tiếp 整理Zhěnglǐ Sắp xếp

  整理Zhěnglǐ Sắp xếp 我们什么时候再见面?wǒmenshénmeshíhòuzàijiànmiàn? Khi nào chúng ta gặp mặt nhau? 你这个周末有没有空儿?Nǐzhègezhōumòyǒuméiyǒukònger? Cuối tuần này em có rảnh không? 你有什么安排?Nǐ yǒu shé me ānpái? Anh có sắp xếp gì? 我们在哪儿见面?Wǒmenzàinǎ’erjiànmiàn? Chúng ta gặp nhau ở đâu?

Học tiếng trung giao tiếp 拍 照 Chụp hình

生活万花筒 CUỘC SỐNG MUÔN MÀU 日常琐事 Công việc thường ngày 拍 照 Chụp hình 1. 不要动,笑一笑。Bùyào dòng, xiào yīxiào. Đừng động đậy, cười lên nào. 2. 我父亲是个摄影迷。Wǒ fùqīn shìgè shèyǐng mí. Ba tôi là người mê chụp
DMCA.com Protection Status