Thuật ngữ tiếng trung chuyên ngành Marketing Thuật ngữ tiếng trung chuyên ngành Marketing Dịch tiếng trung ra tiếng Việt marketing concept 营销观念,营销概念marketing program 营销计划marketing mix 营销组合 marketing channel 营销渠道 marketing research 市场调研,营销调研 target market 目标市场 marketer
Xem thêm Dịch vụ thiết kế Thẻ nhân viên Thuật ngữ tiếng trung chuyên ngành Chứng khoán Dịch tiếng trung ra tiếng Việt absentee ballot 缺席投票 balance sheet 资产负债表 better returns 更好的回报 broker 股票经纪人 business
Ngành kế toán là ngành phổ biến bởi mỗi công ty đều có ít nhất 1 kế toán viên. Việc làm ăn với các công ty trung quốc ngày càng nhiều đòi hỏi việc biết một số